|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se servir
| [se servir] | | tự động từ | | | dùng | | | Se servir du compas | | dùng compa | | | gắp vào bát mình, lấy vào đĩa của mình, rót vào cốc của mình | | | Se servir de la viande | | gắp thịt | | | Se servir du vin | | rót rượu vào cốc của mình | | | mua hàng | | | Se servir chez un fournisseur du quartier | | mua hàng ở một nhà hàng trong phường |
|
|
|
|