se servir
 | [se servir] |  | tự động từ | | |  | dùng | | |  | Se servir du compas | | | dùng compa | | |  | gắp vào bát mình, lấy vào đĩa của mình, rót vào cốc của mình | | |  | Se servir de la viande | | | gắp thịt | | |  | Se servir du vin | | | rót rượu vào cốc của mình | | |  | mua hàng | | |  | Se servir chez un fournisseur du quartier | | | mua hàng ở một nhà hàng trong phường |
|
|